Đặng Quang Vinh
Việt bính | Dang6 Gwong1 Wing4 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Con cái | Đặng Nghiệp Hân Yvette và Đặng Nghiệp Vỹ Ellie | |||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Phồn thể | 鄧光榮 | |||||||
Bính âm Hán ngữ | Dèng Guāngróng | |||||||
Sinh | (1946-09-20)20 tháng 9 năm 1946 Thuận Đức, Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc |
|||||||
Mất | 29 tháng 3 năm 2011(2011-03-29) (64 tuổi) Ho Man Tin, Hồng Kông |
|||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên, nhà sản xuất, đạo diễn | |||||||
Phối ngẫu | Janet Nghiêm Trân Nạp (1975–2011) | |||||||
Năm hoạt động | 1964–1994 | |||||||
Nghệ danh | Hoàng tử học sinh (Student prince/ 學生王子) | |||||||
Giản thể | 邓光荣 |